
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Kinh doanh 1
Ms Trang:
0912.758.486
Kinh doanh 2
Mrs Mai:
096.707.8109



Cân siêu thị LPI 3kg
Giá: LH 0912.758.486
Xuất xứ: | |
Trạng thái: | Còn hàng |
Bảo hành: | 12 |
Điểm C.lượng: |
Gửi đánh giá của bạn
|
- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá & Nhận xét
-
-
-
-
Cân in nhãn LP1
Tính năng:
- Chức năng bộ nhớ: 4000PLU, 1000 thông tin
- PLU mục dữ liệu: tên sản phẩm, số liệu thông tin, trừ bì, cân đơn giá, nhóm mật mã.
- Chức năng in: tên sản phẩm, thông tin xuất hàng, ngày bán, cân đơn giá, giá tổng số lượng, lưu tên và địa chỉ, số seri, số PLU, nhóm mật mã.
- 54 phím cài đặt trước để chuyển đổi thông tin thường xuyên
- Dễ dàng cài đặt với dãi bàn phím rộng.
- Chế độ đóng gói sẵn để cân hoặc in nhãn tự động.
- In chi tiết các món hàng
- Bàn cân rộng và mặt hiển thị rõ ràng.
- Tốc độ nhanh và in mã vạch êm
- Thiết kế khổ nhãn rộng rãi.
- Mã vạch: IAN 8, I2of5, UPC13A, UPC13A2, UPC13A5, EAN8A2, EAN8A5, EAN13, EAN13A2, EAN13A5.
- Cổng RS-232CThông số kỹ thuật:
Model
LP-1
Tải trọng tối đa
6 x 0.002kg, 15 x 0.005kg, 30 x 0.01kg
Số màn hình hiển thị
5/ 6/ 7 (Weight/ Unit Price/ Total Price)
Phương thức giao tiếp
RS 232C (Standard), TCP/ IP (Option)
Phương thức đo
Cảm biến trọng lượng (Load Cell)
Máy in
In nhiệt
Ô nhớ sản phẩm
4000PLU, 1000 Message (50 Cher x 8 Line)
Kích thước nhãn
58 x 30mm ~ 58 x 100mm
Nguồn cấp
AC 110/ 120/ 220/ 240V, 50/ 60Hz
Công suất
Max. 100W
Nhiệt độ sử dụng
-10℃ ~ +40℃
Kích thước sàn cân(mm)
400(W) x 245(D)
Kích thước cân(mm)
Loại chuẩn: 410(W) x 430(D) x 197(H)
Loại có cần hiển thị: 410(W) x 483(D) x 585(H)Trọng lượng cân
Loại chuẩn : 9.5kg
Loại có cần hiển thị : 10.6kgPhụ kiện:
- TCP/IP
- Cột hiển thị
- Quản lí dữ liệu trên PC
-
-
-
-
Thông số kỹ thuật Cân tình tiền in nhãn CAS model LP-I
Tên Mẫu Cân
LP-I 3 kg LP-I 6 kg
LP-I 15 kg
LP-I 30 kg
Khả năng cân(g)
3000g
6000g 15000 g
30000g
Độ chính xác(g)
2g
5g
10g
Kích Thước Đĩa Cân
400mm×245mm
Đơn vị cân
gram, ounce, Kg
Màn Hình Hiển Thị
5/6/7 số (Weight/unit Price/ Total Price), màn hình LCD (LED backlight) , 54 phím căn bản dể sử dụng, hiển thị số, chấm cách nền.
Điều kiện Hoạt Động
14° F / -10°C to 104° F / 40°C tại 10% - 80% độ ẩm ,
Kích Thước Cân
360 x 300 x 1100 mm
Máy in
In nhiệt ( tem gián)
Thông số kỹ thuật Cân tình tiền in nhãn CAS model LP-I
Tên Mẫu Cân |
LP-I 3 kg |
LP-I 6 kg |
LP-I 15 kg |
LP-I 30 kg |
Khả năng cân(g) |
3000g |
6000g |
15000 g |
30000g |
Độ chính xác(g) |
2g |
5g |
10g |
|
Kích Thước Đĩa Cân |
400mm×245mm |
|||
Đơn vị cân |
gram, ounce, Kg |
|||
Màn Hình Hiển Thị |
5/6/7 số (Weight/unit Price/ Total Price), màn hình LCD (LED backlight) , 54 phím căn bản dể sử dụng, hiển thị số, chấm cách nền. |
|||
Điều kiện Hoạt Động |
14° F / -10°C to 104° F / 40°C tại 10% - 80% độ ẩm , |
|||
Kích Thước Cân |
360 x 300 x 1100 mm |
|||
Máy in |
In nhiệt ( tem gián) |