HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Kinh doanh 1
Ms Trang:
0912.758.486
Kinh doanh 2
Mrs Mai:
096.707.8109
CÂN SÀN IND 231 METTLER TOLEDO
Giá: LH 0912.758.486
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Trạng thái: | Còn hàng |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Điểm C.lượng: |
Gửi đánh giá của bạn
|
- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá & Nhận xét
Ưu điểm cân sàn IND231 Hãng Mettler Toledo
-
- Cân sàn thiết kế kiểu dáng công nghiệp, phù hợp ứng dụng cân tải nặng.
- Thiết kế cơ khí chắc chắn, nặng, khả năng chịu va đập, chịu tải trọng tốt.
- Loadcell thương hiệu Keli chính hãng, vật liệu nhôm không gỉ, độ chính xác cao và ổn định.
- Sàn cơ khí thiết kế gầm cao, thuận tiện vệ sinh, thuận tiện dùng palet di chuyển cân sàn IND231 khi cần thiết.
- Màn hình IND231: LCD hiển thị rõ, sáng nét, các bàn phím chắc chắn, tiếp xúc nhạy, cài đặt cấu hình đơn giản, vỏ nhựa (Lựa chọn IND236 đầu INOX)
- Ứng dụng: Cân kiểm tra trọng lượng, cân đếm, cân động vật, cân tích lũy trọng lượng, tiết kiệm điện, …
- Chắc năng: Chuyên dùng cho hệ thống cân “động”, báo tình trạng quá tải/ Thiếu tải thông qua biểu tượng trạng thái cân đồ họa.
- Giao diện: RS232, có thể thêm các tùy chọn bổ sung.
-
Thông số kỹ thuật cân sàn IND231 Hãng Mettler Toledo
STT
Tiêu chí kỹ thuật
Thông số kỹ thuật cân sàn IND231
1
Tải max
Kích thước bàn cân (m)
500kg
1000kg
3000kg
5000kg
10000kg
Bước nhảy (g)
100g
200g
500g
1000g
2000g
1.0 x 1.0
X
X
X
1.2 x 1.2
X
X
X
1.5 x 1.5
X
X
X
X
1.8 x 1.8
X
X
X
X
X
2.0 x 2.0
X
X
X
X
X
2
Màn hình
LCD hiển thị 7 ký tự, đèn nền trắng.
Cao: 600mm
Thời gian ổn định: <1 giây
3
Nguồn điện
85 -> 264VAC, 50/60Hz
4
Quá tải
150%.
5
Đơn vị cân
kg, lb, g, oz
6
Cảm biến lực
Hãng Keli: Loadcell SQB có OIML
Chỉ số chống nước: IP 67
7
Môi trường hoạt động
Từ -100C đến +400C
Độ ẩm tương đối: 10% đến 95%
8
Giao diện
Tích hợp cổng RS232 để kết nối cân với các thiết bị ngoại vi như máy tính, máy in.
6
Tham khảo chi tiết tại link
http://candientutiamo.com
Thông số kỹ thuật cân sàn IND231 Hãng Mettler Toledo
STT |
Tiêu chí kỹ thuật |
Thông số kỹ thuật cân sàn IND231 |
|||||
1 |
Tải max |
Kích thước bàn cân (m) |
500kg |
1000kg |
3000kg |
5000kg |
10000kg |
Bước nhảy (g) |
100g |
200g |
500g |
1000g |
2000g |
||
1.0 x 1.0 |
X |
X |
X |
|
|
||
1.2 x 1.2 |
X |
X |
X |
|
|
||
1.5 x 1.5 |
X |
X |
X |
X |
|
||
1.8 x 1.8 |
X |
X |
X |
X |
X |
||
2.0 x 2.0 |
X |
X |
X |
X |
X |
||
2 |
Màn hình |
LCD hiển thị 7 ký tự, đèn nền trắng. Cao: 600mm Thời gian ổn định: <1 giây |
|||||
3 |
Nguồn điện |
85 -> 264VAC, 50/60Hz |
|||||
4 |
Quá tải |
150%. |
|||||
5 |
Đơn vị cân |
kg, lb, g, oz |
|||||
6 |
Cảm biến lực |
Hãng Keli: Loadcell SQB có OIML Chỉ số chống nước: IP 67 |
|||||
7 |
Môi trường hoạt động |
Từ -100C đến +400C Độ ẩm tương đối: 10% đến 95% |
|||||
8 |
Giao diện |
Tích hợp cổng RS232 để kết nối cân với các thiết bị ngoại vi như máy tính, máy in. |
|||||
6 |
Tham khảo chi tiết tại link |
http://candientutiamo.com |