
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Kinh doanh 1
Ms Trang:
0912.758.486
Kinh doanh 2
Mrs Mai:
096.707.8109
Cân in hóa đơn Hàn Quốc CAS CT-100P 30kg
Cân siêu thị in hóa đơn thông thường xuất xứ Cas Hàn Quốc. Sử dụng cho các cửa hàng, siêu thị, kiot bán hàng trực tiếp không thông qua phần mềm, quầy tính tiền. Ưu điểm là nhanh chóng, tiện lợi cho người bán hàng. Nhược điểm về mặt quản trị là không thống kê doanh thu chi phí hàng tháng được.
Giá chưa Vat 10%
Xuất xứ: | Korea |
Trạng thái: | Còn hàng |
Bảo hành: | 12 tháng |



Cân in hóa đơn Hàn Quốc CAS CT-100P 30kg
Cân siêu thị in hóa đơn thông thường xuất xứ Cas Hàn Quốc. Sử dụng cho các cửa hàng, siêu thị, kiot bán hàng trực tiếp không thông qua phần mềm, quầy tính tiền. Ưu điểm là nhanh chóng, tiện lợi cho người bán hàng. Nhược điểm về mặt quản trị là không thống kê doanh thu chi phí hàng tháng được.
Giá chưa Vat 10%
Giá: LH 0912.758.486
Xuất xứ: | Korea |
Trạng thái: | Còn hàng |
Bảo hành: | 12 tháng |
Điểm C.lượng: |
Gửi đánh giá của bạn
|
- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá & Nhận xét
Tính năng:
- In hóa đơn tính tiền
- Lắp đặt giấy in nhãn rất đơn giản
- In nhiệt tốc độ cao
- Kết nối chương trình quản lý
- Bộ nhớ lên đến 1799PLU
- Có thể kết nối với cashdrawerThông số kỹ thuật:
Model CT100 Trọng lượng Tải trọng tối đa 6 kg 15 kg 30 kg Bước chia e=d= 2 g 5 g 10 g Trọng lượng bì -2.9999 kg -5.998 kg -14.995 kg Màn hình Số Digit PLU 12 digit LCD (5/5/6/7) (Tare/Weight/Unit price/Price) Ma trận điểm Alpha - numeric LCD + Backlight Máy in Loại In nhiệt trực tiếp 32 ký tự/1 dòng Tốc độ 75 mm/giây Bề rộng Khổ giấy rộng 58 mm, đường kính 60 mm Kiểu Barcode UPC, EAN13, EAN13A5, I2OF5, CODE128, CODE39, CODABAR, IATA2OF5 Dung lượng pin Pin sạc(lắp trong) 12V 7Ah(Pb) Thời lượng pin Sử dụng liên tục Chỉ cân trọng lượng: 73mA, 28 giờ / Dùng đèn nền: 170mA, 12 giờ Phụ kiện pin: 12V 7Ah(Pb), 00 hrs / Dùng máy in: 1300mA, 1.5 giờ Thông số khác Bộ nhớ 1799 PLU Giao tiếp Mặc định: RS-232c 2EA, RJ11, USB device
Lựa chọn: USB Host, RS-485, Zigbee, Lan, WlanNhiệt độ sử dụng -10 độ C ~ 40 độ C Nguồn cấp AC 230V(50 ~ 60Hz), AC + DC(Option), Pb Battery 12V/7A Model CT100 Trọng lượng Tải trọng tối đa 6 kg 15 kg 30 kg Bước chia e=d= 2 g 5 g 10 g Trọng lượng bì -2.9999 kg -5.998 kg -14.995 kg Màn hình Số Digit PLU 12 digit LCD (5/5/6/7) (Tare/Weight/Unit price/Price) Ma trận điểm Alpha - numeric LCD + Backlight Máy in Loại In nhiệt trực tiếp 32 ký tự/1 dòng Tốc độ 75 mm/giây Bề rộng Khổ giấy rộng 58 mm, đường kính 60 mm Kiểu Barcode UPC, EAN13, EAN13A5, I2OF5, CODE128, CODE39, CODABAR, IATA2OF5 Dung lượng pin Pin sạc(lắp trong) 12V 7Ah(Pb) Thời lượng pin Sử dụng liên tục Chỉ cân trọng lượng: 73mA, 28 giờ / Dùng đèn nền: 170mA, 12 giờ Phụ kiện pin: 12V 7Ah(Pb), 00 hrs / Dùng máy in: 1300mA, 1.5 giờ Thông số khác Bộ nhớ 1799 PLU Giao tiếp Mặc định: RS-232c 2EA, RJ11, USB device
Lựa chọn: USB Host, RS-485, Zigbee, Lan, WlanNhiệt độ sử dụng -10 độ C ~ 40 độ C Nguồn cấp AC 230V(50 ~ 60Hz), AC + DC(Option), Pb Battery 12V/7A
Model | CT100 | |||
---|---|---|---|---|
Trọng lượng | Tải trọng tối đa | 6 kg | 15 kg | 30 kg |
Bước chia e=d= | 2 g | 5 g | 10 g | |
Trọng lượng bì | -2.9999 kg | -5.998 kg | -14.995 kg | |
Màn hình | Số Digit | PLU 12 digit LCD (5/5/6/7) (Tare/Weight/Unit price/Price) | ||
Ma trận điểm | Alpha - numeric LCD + Backlight | |||
Máy in | Loại | In nhiệt trực tiếp 32 ký tự/1 dòng | ||
Tốc độ | 75 mm/giây | |||
Bề rộng | Khổ giấy rộng 58 mm, đường kính 60 mm | |||
Kiểu Barcode | UPC, EAN13, EAN13A5, I2OF5, CODE128, CODE39, CODABAR, IATA2OF5 | |||
Dung lượng pin | Pin sạc(lắp trong) | 12V 7Ah(Pb) | ||
Thời lượng pin | Sử dụng liên tục | |||
Chỉ cân trọng lượng: 73mA, 28 giờ / Dùng đèn nền: 170mA, 12 giờ | ||||
Phụ kiện pin: 12V 7Ah(Pb), 00 hrs / Dùng máy in: 1300mA, 1.5 giờ | ||||
Thông số khác | Bộ nhớ | 1799 PLU | ||
Giao tiếp |
Mặc định: RS-232c 2EA, RJ11, USB device Lựa chọn: USB Host, RS-485, Zigbee, Lan, Wlan |
|||
Nhiệt độ sử dụng | -10 độ C ~ 40 độ C | |||
Nguồn cấp | AC 230V(50 ~ 60Hz), AC + DC(Option), Pb Battery 12V/7A |